Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

24 °

Cảm giác như 26°.

Thấp/Cao
18°/27°
Độ ẩm
57 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Điểm ngưng
14.4 °
UV
0

Thời tiết Xã Tân Phượng - Thanh Thuỷ - Phú Thọ ngày mai

Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
80 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
62 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
79 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
69 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
77 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
77 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
81 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
858.4
N02
18.87
O3
120
PM10
60.125
PM25
60.125
SO2
61.975