Đơn vị:
Mưa rào nhẹ

Mưa rào nhẹ

30 °

Cảm giác như 35°.

Thấp/Cao
25°/30°
Độ ẩm
65 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Điểm ngưng
23.2 °
UV
3.8

Thời tiết Phường Tân Thuận Tây - Cao Lãnh - Đồng Tháp ngày mai

Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
1.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
3.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
6.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
8.9
Tầm nhìn
5 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
9.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
6.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
2.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
1.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.4 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
825.1
N02
27.935
O3
37
PM10
44.585
PM25
44.215
SO2
19.61