Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

22 °

Cảm giác như 25°.

Thấp/Cao
19°/28°
Độ ẩm
73 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Điểm ngưng
12.9 °
UV
0

Thời tiết Xã Bát Tràng - Gia Lâm - Hà Nội ngày mai

Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
1.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
2.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
4.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
4.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
4.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
3.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
1.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
797.35
N02
5.18
O3
130
PM10
47.545
PM25
47.545
SO2
30.71