Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

22 °

Cảm giác như 25°.

Thấp/Cao
21°/23°
Độ ẩm
81 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Điểm ngưng
19.1 °
UV
0.5

Thời tiết Xã Xuân Phong - Cao Phong - Hoà Bình ngày mai

Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
60 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
83 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
81 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
73 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
601.25
N02
44.03
O3
42
PM10
63.27
PM25
59.57
SO2
60.31