Đơn vị:
Có Mây

Có Mây

24 °

Cảm giác như 25°.

Thấp/Cao
15°/26°
Độ ẩm
47 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Điểm ngưng
11.6 °
UV
0.4

Thời tiết Xã Tân Đoàn - Văn Quan - Lạng Sơn ngày mai

Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
68 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
1.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
3.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
2.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
64 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
1.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
84 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
1.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
70 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
79 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
61 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
786.25
N02
11.47
O3
78
PM10
51.43
PM25
51.245
SO2
29.045