Đơn vị:
Nhiều mây

Nhiều mây

12 °

Cảm giác như 12°.

Thấp/Cao
11°/19°
Độ ẩm
68 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
10.2 °
UV
0.8

Thời tiết Xã Ngải Thầu - Bát Xát - Lào Cai ngày mai

Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
1.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
3.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
4.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
5.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
4.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
3.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
1.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
1372.7
N02
19.795
O3
112
PM10
127.095
PM25
126.17
SO2
48.47