Đơn vị:
Mưa phùn nhẹ

Mưa phùn nhẹ

19 °

Cảm giác như 19°.

Thấp/Cao
19°/20°
Độ ẩm
99 %
Tầm nhìn
2 km
Gió
7.2 km/h
Điểm ngưng
19.9 °
UV
0.2

Thời tiết Xã Tân Hợp - Hướng Hóa - Quảng Trị ngày mai

Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
2 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
2 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
0 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
0 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
1.4
Tầm nhìn
0 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
72 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
1.9
Tầm nhìn
0 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
1.5
Tầm nhìn
0 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
0 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
0 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
64 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
612.35
N02
5.18
O3
86
PM10
50.69
PM25
47.36
SO2
6.475