Đơn vị:
Có Mây

Có Mây

23 °

Cảm giác như 25°.

Thấp/Cao
20°/27°
Độ ẩm
62 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.4 km/h
Điểm ngưng
15.1 °
UV
0

Thời tiết Xã Đông Xuyên - Tiền Hải - Thái Bình ngày mai

Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
2.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
3.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
4.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
4.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
3.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
1.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
18.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
19.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
669.7
N02
16.65
O3
111
PM10
44.585
PM25
44.4
SO2
25.16