Đơn vị:
Nhiều nắng

Nhiều nắng

26 °

Cảm giác như 27°.

Thấp/Cao
16°/28°
Độ ẩm
43 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Điểm ngưng
11.8 °
UV
4.8

Thời tiết Xã Thuận Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên ngày mai

Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
2.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
3.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
5.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
5.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
5.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
3.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
1.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
1024.9
N02
22.385
O3
49
PM10
40.885
PM25
40.7
SO2
20.165