Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

19 °

Cảm giác như 19°.

Thấp/Cao
19°/21°
Độ ẩm
80 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
15.6 °
UV
0

Thời tiết Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hóa ngày mai

Áp suất
1025 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1025 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1026 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1027 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1027 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
18 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1027 mmhg
UV
1.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1026 mmhg
UV
2.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1025 mmhg
UV
4.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
4.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1022 mmhg
UV
3.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1022 mmhg
UV
1.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1022 mmhg
UV
0.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1022 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1023 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1025 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1025 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
1670.55
N02
51.06
O3
80
PM10
128.02
PM25
127.095
SO2
82.695