Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

19 °

Cảm giác như 19°.

Thấp/Cao
17°/25°
Độ ẩm
73 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Điểm ngưng
13.8 °
UV
0.4

Thời tiết Xã Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hóa ngày mai

Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
2.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
4.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
5.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
6.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
5.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
4
Tầm nhìn
10 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
2.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
1085.95
N02
41.255
O3
58
PM10
144.3
PM25
142.08
SO2
40.885