Đơn vị:
Trời quang

Trời quang

13 °

Cảm giác như 13°.

Thấp/Cao
11°/21°
Độ ẩm
90 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
10.3 °
UV
0

Thời tiết Xã Suối Quyền - Văn Chấn - Yên Bái ngày mai

Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
1.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1021 mmhg
UV
3.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
69 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
3.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
60 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
3.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
3.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
2.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
61 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
1.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
81 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
89 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
625.3
N02
2.59
O3
101
PM10
38.295
PM25
38.295
SO2
7.955